0% | 0 đánh giá
Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate là chất rắn, màu tím, không mùi. Tên gọi khác: Alum iron, Ferric ammonium sulfate, Iron alum, Iron(III) ammonium sulfate. Công thức hóa học: (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g. Ứng dung: dùng làm thuốc thử phân tích,...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Công thức hóa học | (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O |
Khối lượng mol | 482.19 g/mol |
Trạng thái | Rắn |
Màu sắc | Màu tím |
Độ pH | Khoảng 1,8 ở 100 g/l 20 °C |
Điểm nóng chảy | 39 - 41 °C |
Độ hòa tan trong nước | 1.240 g/l ở 25 °C |
Quy cách đóng gói | Chai nhựa 500g |
Bảo quản | Dưới 15°C |
Thành phần |
(NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O 99.0 - 102.0 % Chloride (Cl) ≤ 0.0005 % Nitrate (NO₃) ≤ 0.01 % Cu (Copper) ≤ 0.001 % Fe II (Iron II) ≤ 0.001 % Ca (Calcium) ≤ 0.01 % K (Potassium) ≤ 0.005 % Mg (Magnesium) ≤ 0.001 % Mn (Manganese) ≤ 0.005 % Na (Sodium) ≤ 0.01 % Pb (Lead) ≤ 0.0005 % Zn (Zinc) ≤ 0.001 % |
Ứng dụng |
- Ammonium iron(III) sulfate dùng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm. - Các lĩnh vực sử dụng cho Ammonium iron(III) sulfate bao gồm xử lý nước thải, thuộc da, sản xuất thuốc nhuộm, và như một tác nhân khắc trong sản xuất linh kiện điện tử. - Nó được sử dụng trong cả thiết bị làm lạnh đoạn nhiệt, phân tích sinh hóa và tổng hợp hữu cơ. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá