banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 5kg Merck

0 Đánh giá
Code: 1037765000

Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur code 1037765000, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu tím có công thức hóa học (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 5kg.

Liên hệ

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên khác: Alum iron, Ferric ammonium sulfate, Iron alum, Iron(III) ammonium sulfate
CTHH: (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O
Code: 1037765000
CAS: 7783-83-7
Hàm lượng: ≥ 99.0 %
Hãng- xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng:

- Dùng trong xử lý nước thải, thuộc da , sản xuất thuốc nhuộm và làm tác nhân  khắc trong sản xuất linh kiện điện tử.

- Được sử dụng trong phân tích sinh hóa và tổng hợp hữu cơ tại phòng thí nghiệm.

Thành phần:

- Xét nghiệm (iốt) (NH₄)Fe(SO₄)₂ * 12H₂O: 99,0 - 102,0%

- Chất không hòa tan: ≤ 0,005%

- Clorua (Cl): ≤ 0,0005%

- Nitrat (NO₃): ≤ 0,01%

- Cu (đồng): ≤ 0,001%

- Fe II (Sắt II): ≤ 0,001%

- Ca (Canxi): ≤ 0,01%

- K (Kali): ≤0,005%

- Mg (Magiê): ≤ 0,001%

- Mn (Mangan): ≤ 0,005%

- Na (Natri): ≤ 0,01%

- Pb (Chì): ≤ 0,0005%

- Zn (Kẽm): ≤ 0,001%

Tính chất:

- Khối lượng mol: 482,19 g/mol

- Dạng rắn, màu tím

- Điểm nóng chảy: 39 - 41 °C

- Giá trị pH: 1,8 (100 g/ l, H₂O, 20 °C)

- Mật độ khối: 750 kg/ m3

- Độ hòa tan: 1240 g/ l

Bảo quản: Lưu trữ dưới + 15 °C.
Quy cách: Chai nhựa 5kg

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1037760500 Chai nhựa 500g
1037761000 Chai nhựa 1kg
1037765000 Chai nhựa 5kg
1037769012 Xô nhựa 12kg
1037769050 Thùng sợi 50kg
Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 5kg Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Ammonium iron(III) sulfate dodecahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 5kg Merck

Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: