0% | 0 đánh giá
Ammonium nitrate solution 1 mol/l acc. to DIN 19730 code 1025962500, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng, không màu. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 2.5l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ammonium nitrate solution 1 mol/l acc. to DIN 19730 |
Code: | 1025962500 |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng trong việc việc điều chế chất ôxít nitơ (N2O). - Sử dụng để điều chế amoniac khan, một hóa chất thường được sử dụng trong việc sản xuất methamphetamine. |
Thành phần: |
- As (Asen) ≤ 0,005 ppm - Be (Beryllium) ≤ 0,001 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,002 ppm - Co (Coban) ≤ 0,005 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,005 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0,005 ppm - Hg (Thủy ngân) ≤ 0,001 ppm - Mg (Magiê) ≤ 0,001 ppm - Mo (Molypden) ≤ 0,005 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm - Pb (Chì) ≤ 0,005 ppm - Sb (Antimon) ≤ 0,005 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,005 ppm - U (Urani) ≤ 0,001 ppm - V (Vanadi) ≤ 0,005 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,005 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: lỏng, không màu - Điểm sôi: 100 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,03 g/ cm3 (20 °C) - Giá trị pH: 5.0 - 6.0 |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 2.5l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá