0% | 0 đánh giá
Ammonium sulfate 99.9999 Suprapur® code 1012090050. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng để điều chế các muối amoni khác, đặc biệt là Amoni persulfate. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 50g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ammonium sulfate 99.9999 Suprapur® |
CTHH: | (NH₄)₂SO₄ |
Code: | 1012090050 |
Cas: | 7783-20-2 |
Hàm lượng: | ≥ 99.9999 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng để điều chế các muối amoni khác, đặc biệt là Amoni persulfate. - Sử dụng để phân tích mạng cao su. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 3 ppm - Nitrat (NO₃) ≤ 10 ppm - Phốt phát (PO₄) ≤ 5 ppm - Ag (Bạc) ≤ 0,010 ppm - Al (Nhôm) ≤ 0,050 ppm - Ba (Barium) ≤ 0,050 ppm - Be (Beryllium) ≤ 0,010 ppm - Bi (Bismuth) ≤ 0,050 ppm - Ca (Canxi) ≤ 0,100 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm - Co (Coban) ≤ 0,005 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0,005 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0,050 ppm - Ga (Gali) ≤ 0,050 ppm - In (Indium) ≤ 0,050 ppm - K (Kali) ≤ 0,100 ppm - Li (Liti) ≤ 0,050 ppm - Mg (Magiê) ≤ 0,010 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm - Na (Natri) ≤ 0,100 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm - Pb (Chì) ≤ 0,005 ppm - Sr (Strontium) ≤ 0,010 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,005 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,010 ppm |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 132.14 g/mol - Hình thể: rắn, không màu, không mùi - Mật độ: 1,77 g / cm3 (20 °C) - Giá trị pH: 5 (100 g/l, H₂O) - Áp suất hơi: <1 Pa (25 °C) - Mật độ khối: 850 kg/m3 - Độ hòa tan: 754 - 764 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 50g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1012090050 | Chai nhựa 50g |
1012090500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá