0% | 0 đánh giá
Amonium iron (II) Sulfate hexahydrate, (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O Trung Quốc. Code: 10270390500 (Trung Quốc). Là chất rắn màu xanh, có khả năng chống oxy hóa tốt hơn (II) sulfate. Dùng chủ yếu trong phân tích. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Amonium iron (II) Sulfate hexahydrate Trung Quốc |
Công thức hóa học: | (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O |
Code: | 10270390500 |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Ứng dụng: |
- Ammonium iron(II) sulfate hexahydrate đã được sử dụng trong một nghiên cứu để đánh giá hiệu quả xúc tác của các dạng sắt khác nhau trong thanh lọc các ống nano cacbon đơn vách. - Amoni sắt (II) sulfat hexahydrat cũng đã được sử dụng trong một nghiên cứu để xác định lượng vi lượng Se (IV) trong nước biển. |
Tính chất: |
- Là chất rắn màu xanh - Khối lượng mol: 392,13 g/mol (hexahydpy) - Tỉ trọng: 1.86 g/cm3 (20°C) - Điểm nóng chảy: 39 - 41 °C - pH: 3 - 5 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Độ hòa tan: 269 g/l |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết ≥ 99.0 - 100 % - Clorua (Cl) ≤ 0.001 % - PO4 (Phosphate) ≤ 0.002 % - Ca (Canxi) ≤ 0.002 % - Cu (Đồng) ≤ 0.002 % - Kali (K) ≤ 0.01 % - Mg (Magie) ≤ 0.01 % - Na (Natri) ≤ 0.01 % - Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0.001 % |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Bảo quản: | Bảo quản ở + 15°C đến + 25°C. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá