0% | 0 đánh giá
Barbituric acid for analysis EMSURE®. Code: 1001320025. Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Được sử dụng trong quá trình oxy hóa điện hóa iốt, sử dụng phương pháp đo điện áp tuần hoàn và phép đo điện thế có kiểm soát. Quy cách: Chai nhựa 25g và 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Barbituric acid for synthesis |
Tên khác: | 2,4,6-Trihydroxypyrimidine, N,N'-Malonylurea |
CTHH: | C₄H₄N₂O₃ |
Code: | 1001320025 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng-Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng trong quá trình oxy hóa điện hóa iốt, sử dụng phương pháp đo điện áp tuần hoàn và phép đo điện thế có kiểm soát. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 40 ppm - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 50 ppm - Fe (Sắt) ≤ 10 ppm - Tro sunfat ≤ 0,1% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 128.08 g/mol - Điểm nóng chảy: 250 - 252 ° C (phân hủy) - Giá trị pH: 2 - 3 (50 g / l, H₂O, 60 ° C) - Mật độ lớn: 720 kg / m3 - Độ hòa tan: 11,45 g / l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 25g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1001320025 | Chai nhựa 25g |
1001320100 | Chai nhựa 100g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá