0% | 0 đánh giá
Barium chloride 99.995 Suprapur® code 1017160050 xuất xứ Merxk - Đức. Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất chất ổn định PVC, chất bôi trơn dầu, cromat bari và florua bari. Quy cách: Chai nhựa 50g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Barium chloride 99.995 Suprapur® |
Tên khác: | Barium dichloride |
CTHH: | BaCl₂ |
Code: | 1017160050 |
Cas: | 10361-37-2 |
Hàm lượng: | ≥ 99.995 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng trong việc tinh chế dung dịch nước muối. - Sử dụng trong xử lý nước thải, sản xuất chất ổn định PVC, chất bôi trơn dầu, cromat bari và florua bari. |
Thành phần: |
- Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm - Ca (Canxi) ≤ 2,00 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm - Co (Coban) ≤ 0,005 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0,005 ppm - Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0,02 ppm - K (Kali) ≤ 5,0 ppm - La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm - Li (Liti) ≤ 1,0 ppm - Mg (Magiê) ≤ 1,00 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm - Na (Natri) ≤ 5 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,005 ppm - Pb (Chì) ≤ 0,005 ppm - Rb (Rubidium) ≤ 5,0 ppm - Sc (Scandium) ≤ 0,010 ppm - Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm - Sr (Strontium) ≤ 10,00 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,010 ppm - Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm - Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,005 ppm |
Tính chất |
- Khối lượng mol: 208.23 g/mol - Hình thể: rắn, màu trắng - Điểm sôi: 1560°C (1013 hPa) - Mật độ: 3,9 g / cm3 (20°C) - Điểm nóng chảy: 963°C - Giá trị pH: 5 - 8 (50 g/l, H₂O, 20°C) - Mật độ khối: 1350 kg/ m3 - Độ hòa tan: 375 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 50g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1017160050 | Chai nhựa 50g |
1017160500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá