0% | 0 đánh giá
Bathocuproinedisulfonic acid disodium salt GR for analysis code 1245180005. Được sử dụng như một chất ức chế sản xuất gốc tự do liên quan đến chuỗi điện tử để xét nghiệm superoxide disutase trong các tế bào. Dùng trong phâm tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai thủy tinh 5g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Bathocuproinedisulfonic acid disodium salt GR for analysis |
Tên khác: | 2,9-Dimethyl-4,7-diphenyl-1,10-phenanthroline, 2,9-Dimethyl-4,7-diphenyl-1,10-phenanthrolinedisulfonic acid disodiumsalt, 4,7-Diphenyl-1,10-phenanthrolinedisulfonic acid disodium salt |
CTHH: | C₂₆H₁₈N₂Na₂O₆S₂ |
Code: | 1245180005 |
Cas: | 52698-84-7 |
Hàm lượng: | ≥ 90.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng như một chelator đồng cho thử nghiệm cụ thể trong cây giống Arabidopsis. - Được sử dụng như một chất ức chế sản xuất gốc tự do liên quan đến chuỗi điện tử để xét nghiệm superoxide disutase trong các tế bào. - Dùng trong phâm tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Dạng rắn, màu xám đậm - Khối lượng mol: 564,55 g/mol - Điểm nóng chảy: 300 °C - Giá trị pH: 10 (10 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 190 kg/m3 |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 5g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1245180001 | Chai thủy tinh 1g |
1245180005 | Chai thủy tinh 5g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá