0% | 0 đánh giá
Bếp cách thủy WTB24, xuất xứ Memmert - Đức. Với thiết kế chất liệu thép không gỉ chất lượng cao, dễ lau chùi, bếp được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ của thuốc mỡ, nhũ tương, mẫu, và dung dịch dinh dưỡng trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Bếp cách thủy WTB24 |
Model: | WTB24 |
Hãng - Xuất xứ: | Memmert - Đức |
Ứng dụng: |
- Để kiểm soát nhiệt độ của thuốc mỡ, nhũ tương, mẫu, và dung dịch dinh dưỡng trong phòng thí nghiệm. - Để làm ấm và duy trì nhiệt độ trong các phản ứng. |
Thông số kỹ thuật: |
Nhiệt độ: - Cảm biến nhiệt: cảm biến nhiệt kỹ thuật số được gắn bên ngoài thành bể. – Nhiệt độ cài đặt: 0C/0F. – Thang nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ môi trường + 5 °C đến 100 °C – Khoảng nhiệt độ cài đặt: +10 đến 100oC. – Độ chính xác: 0.1oC. Công nghệ điều khiển: - Hiệu chuẩn: hiệu chuẩn 2 điểm. – Bộ điều khiển: màn hình màu cảm ứng 3.5″. – Bộ điều khiển: hiển thị nhiệt độ cài đặt và nhiệt độ thực kỹ thuật số và thời gian chương trình còn lại. An toàn: - Hệ thống an toàn 2 cấp để chống quá nhiệt. - Cảnh báo quá nhiệt bằng âm thanh và hình ảnh, được điều chỉnh độc lập. - Bộ giới hạn nhiệt độ sẽ ngắt chế độ gia nhiệt trong trường hợp bể có sự cố. - Kiểm soát nhiệt độ: Bộ giới hạn nhiệt độ độc lập để tắt gia nhiệt trong trường hợp lỗi Hệ thống gia nhiệt: - Bề mặt gia nhiệt lớn chống ăn mòn nằm bên ngoài bếp Thiết bị tiêu chuẩn: - Hệ thống xả nước cải tiến, dễ dàng xả hết nước trong bể - Bộ điều khiển thời gian kỹ thuật số từ 1 phút đến 99 giờ 59 phút, hiển thị bằng hình ảnh và âm thanh khi kết thúc Nội thất bằng thép không gỉ: - Khay bên trong bằng thép không gỉ với các rãnh sâu (thép không gỉ W. St. 1-4301), không có góc cạnh cho vệ sinh dễ dàng, bao gồm ống xả nước ngay giữa bể (không ảnh hưởng khi lắp đặt). - Kích thước: 472 x 200 x 267 mm - Thể tích: 23 l - Mực chất lỏng tối thiểu: 20 mm - Mực chất lỏng tối đa: 164 mm Kết cấu vỏ thép không gỉ:- Kích thước ngoài: 554 x 398 x 349 mm Nguồn điện: - Nguồn điện: 230 V, 50/60 Hz – Công suất: khoảng 1420 W Điều kiện môi trường xung quanh: - Các lỗ thoát hơi ở mặt trái và mặt sau phải không bị cản trở. Khoảng cách tường tối thiểu cho các mặt của bể tối thiểu 80 mm. Khoảng cách tối thiểu từ đỉnh của bể đến trần nhà là 750 mm – Nhiệt độ môi trường: 5 – 40oC – Độ ẩm tối đa: 80% rh, không ngưng tụ - Loại quá áp: II - Mức độ ô nhiễm: 2 Đóng gói/ vận chuyển:- Các thiết bị phải được vận chuyển thẳng đứng - Kích thước thùng carton: 670 x 530 x 460 mm - Khối lượng tịnh: khoảng 10 kg - Khối lượng cả thùng caron: khoảng 16 kg |
Cung cấp bao gồm: |
- 01 Bếp cách thủy WTB24 - 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua kèm:
Model | Tên phụ kiện |
B39845 | Nắp tháp bằng thép không gỉ |
B50763 | Nắp tháp dùng để kết hợp với (bộ làm lạnh CDP115/bơm tuần hoàn CPM650/bộ lắc) |
B48805 | Nắp bằng bằng thép không gỉ với các lỗ và bộ vòng đồng tâm (3 lỗ/Ø 87 mm) |
B48808 | Nắp bằng đặc biệt bằng thép không gỉ với các lỗ và bộ vòng đồng tâm (3 lỗ/Ø 87 mm) để kết hợp với (bộ làm lạnh CDP115/bơm tuần hoàn CPM650) |
CDP115 | Thiết bị làm mát Peltier CDP115 cho bếp cho nhiệt độ dưới môi trường xung quanh từ +10 °C, Điện áp 230 V, 50/60 Hz. |
CDP115X2 | Thiết bị làm mát Peltier CDP115 cho bếp (nhiệt độ dưới môi trường xung quanh từ +10 °C, Điện áp 115 V 60 Hz) |
CPM650 | Thiết bị bơm để lưu thông nước liên tục. Điện áp 230 V, 50/60 Hz. |
B48813 | Bộ cài đặt và kết nối cho thiết bị bơm CPM650 hoặc thiết bị làm mát Peltier CDP115 |
B48814 | Giỏ đỡ có giá đỡ đục lỗ (thép không gỉ) có lỗ lưới để lấy kẹp cho bình nón (không sử dụng được giá đỡ ống nghiệm) |
B02692 | Kẹp cho bình 100 ml |
B02693 | Kẹp cho bình 200 ml |
B02694 | Kẹp cho bình 300 ml |
B02695 | Kẹp cho bình 500 ml |
B48816 | Giá để 171 ống nghiệm đường kính 14,5 mm. |
B48818 | Giá để 119 ống nghiệm đường kính 18 mm. |
B48820 | Giá để 45 ống nghiệm đường kính 32 mm. |
B48823 | Giá để ống nghiệm, giá đỡ 2 hàng lỗ, 58 lỗ, mỗi lỗ Ø 10 mm |
B48825 | Giá để ống nghiệm, giá đỡ 2 hàng lỗ, 58 lỗ, mỗi lỗ Ø 12 mm |
B48827 | Giá để ống nghiệm, giá đỡ 2 hàng lỗ, 46 lỗ, mỗi lỗ Ø 14,5 mm |
B48829 | Giá để ống nghiệm, giá đỡ 2 hàng lỗ, 38 lỗ, mỗi lỗ Ø 18 mm |
B48831 | Giá để ống nghiệm, giá đỡ 2 hàng lỗ, 34 lỗ, mỗi lỗ Ø 21 mm |
B48833 | Giá để ống nghiệm, giá đỡ 2 hàng lỗ, 22 lỗ, mỗi lỗ Ø 32 mm |
B48835 | Giá đỡ ống nghiệm, giá đỡ 3 hàng lỗ, 57 lỗ, mỗi lỗ Ø 18 mm |
B48837 | Giá để ống nghiệm, kệ 4 hàng lỗ, 76 lỗ, mỗi lỗ Ø 18 mm |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá