0% | 0 đánh giá
Calcium Acetate tên gọi khác Canxi axetat CTPT (CH3COO)2Ca, số CAS 5473-26-0, xuất xứ Trung Quốc. Là chất rắn màu trắng hút ẩm. Canxi axetat được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm, và trong nhiều ngành công nghiệp khác. Canxi axetat đã từng là nguyên liệu phổ biến cho việc tổng hợp axeton trước khi phát triển quá trình cumen. Quy cách đóng gói chai 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Calcium acetate Trung Quốc |
Công thức hóa học: | C4H6O4Ca |
Số CAS: | 5473-26-0 |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Ứng dụng: |
- Canxi axetat liên kết photphat trong chế độ ăn uống để làm giảm lượng photphat trong máu - Canxi axetat được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm, chủ yếu là các sản phẩm kẹo (E263). - Canxi axetat đã từng là nguyên liệu phổ biến cho việc tổng hợp axeton trước khi phát triển quá trình cumen. |
Tính chất: |
- Là chất rắn màu trắng hút ẩm - Khối lượng phân tử: 158,17 g/mol - Khối lượng riêng: 1.509 g/cm3 - Nhiệt độ nóng chảy: 160 °C - Độ tinh khiết: 98% - Free acid(CH3COOH) ≤ 0,2% - Chloride(Cl) ≤ 0,003% - Sulfate(SO4) ≤ 0,005% - Magnesium(Mg) ≤ 0,002% - Iron(Fe) ≤ 0,001% - Heavy metals (as Pb) ≤ 0,001% |
Quy cách đóng gói: | Chai 500g |
Bảo quản: | Nơi khô ráo thoáng mát |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá