0% | 0 đánh giá
Cesium chloride 99.995 Suprapur® code 1020390050, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học CsCl. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 25g, 250g và 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Cesium chloride 99.995 Suprapur® |
CTHH: | CsCl |
Code: | 1020390050 |
CAS: | 7647-17-8 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Để phân lập DNA phage, DNA plasmid hoặc RNA. - Sử dụng trong việc tạo ra gradient không liên tục để tinh chế Cryptosporidium oocysts. |
Thành phần: |
- Phốt phát (PO₄) ≤ 10 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 20 ppm - Tổng nitơ (N) ≤ 10 ppm - Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm - B (Boron) ≤ 0,05 ppm - Ba (Barium) ≤ 2,0 ppm - Ca (Canxi) ≤ 0,50 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm - Ce (Cerium) ≤ 0,005 ppm - Co (Coban) ≤ 0,005 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,005 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0,005 ppm - Eu (Europium) ≤ 0,005 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0,020 ppm - K (Kali) ≤ 2 ppm - La (Lanthanum) ≤ 0,005 ppm - Li (Liti) ≤ 0,2 ppm - Mg (Magiê) ≤ 0,10 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm - Na (Natri) ≤ 4.0 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm - Pb (Chì) ≤ 0,030 ppm - Rb (Rubidium) ≤ 5 ppm - Sc (Scandium) ≤ 0,005 ppm - Sm (Samarium) ≤ 0,005 ppm - Sr (Strontium) ≤ 0,20 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,20 ppm - Y (Yttri) ≤ 0,005 ppm - Yb (Ytterbium) ≤ 0,005 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,020 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 168.36 g/mol - Mật độ: 3,97 g/ cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 646 °C - Giá trị pH: 7 - 9 (50 g/ l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 1800 kg/ m3 - Độ hòa tan: 1860 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản ở +2 °C đến +30 °C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 50g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1020390050 | Chai nhựa 50g |
1020390250 | Chai nhựa 250g |
1020391000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá