0% | 0 đánh giá
Chloroform-D1 deuteration degree min. 99.8% for NMR spectroscopy (stabilized with silver) MagniSolv™ xuất xứ Merck - Đức, code 1034200100. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học CDCl₃. Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 100ml.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Chloroform-D1 deuteration degree min. 99.8% for NMR spectroscopy (stabilized with silver) MagniSolv™ |
Tên gọi khác: | Deuterochloroform |
CTHH: | CDCl₃ |
Code: | 1034200100 |
CAS: | 865-49-6 |
Hàm lượng: | ≥ 99.80 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là một dung môi phổ biến được sử dụng trong quang phổ NMR. |
Thành phần: | - Nước (NMR, H₂O) ≤ 0,010% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 120.38 g/mol - Hình thể: lỏng, không màu - Điểm sôi: 60 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,50 g/ cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: -64,1 °C - Áp suất hơi: 211 hPa (20 °C) - Độ hòa tan: 4,6 g/ l |
Bảo quản: | Từ +2°C đến +8°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1034200025 | Chai thủy tinh 25ml |
1034200100 | Chai thủy tinh 100ml |
1034200500 | Chai thủy tinh 500ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá