0% | 0 đánh giá
Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur, code C/6200/60, xuất xứ của hãng Fisher - Mỹ. Hóa chất có dạng rắn màu trắng, được sử dụng để điều chế Hexametylen triperoxide diamin. Quy cách đóng gói: chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Citric acid monohydrate, 99.8+%, for analysis, AR, meets the specification of Ph. Eur. 1kg Fisher |
Tên gọi khác: | 2-Hydroxy-1,2,3-propanetricarboxylic acid monohydrate |
CTHH: | C6H8O7·H2O |
Code: | C/6200/60 |
CAS: | 5949-29-1 |
Hàm lượng: | 99.8+% |
Hãng - Xuất xứ: | Fisher - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong các phản ứng, thí nghiệm hóa học trong trường học, viện nghiên cứu,.. - Được sử dụng để điều chế Hexametylen triperoxide diamin - Được sử dụng để điều chỉnh độ pH - Dùng làm thành phần hoạt hóa trong sản xuất các mô kháng virus |
Tính chất: |
- Dạng rắn màu trắng - Khối lượng mol: 210.15 g/mol - Điểm nóng chảy: 135°C - Độ pH: 1.8 |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
C/6200/53 | Chai nhựa 500g |
C/6200/60 | Chai nhựa 1kg |
C/6200/62 | Chai nhựa 2.5kg |
C/6200/65 | Thùng nhựa 5kg |
C/6200/70 | Thùng nhựa 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá