0% | 0 đánh giá
Cobalt(II) acetate tetrahydrate for analysis EMSURE® ACS code 1025290100, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu đỏ có công thức hóa học (CH₃COO)₂Co * 4 H₂O. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Cobalt(II) acetate tetrahydrate for analysis EMSURE® ACS |
CTHH: | (CH₃COO)₂Co * 4 H₂O |
Code: | 1025290100 |
CAS: | 6147-53-1 |
Hàm lượng: | 99.0 - 101.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là tiền chất của các chất làm khô dầu khác nhau , chất xúc tác cho phép sơn và vecni cứng lại. |
Thành phần: |
- Chất không hòa tan ≤ 0,01% - Clorua (Cl) ≤ 0,001% - Nitrat (NO₃) ≤ 0,01% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,002% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Cu (Đồng) ≤ 0,0005% - Fe (sắt) ≤ 0,001% - K (Kali) ≤ 0,01% - Mg (Magiê) ≤ 0,005% - Na (Natri) ≤ 0,01% - Ni (Niken) ≤ 0,02% - Pb (Chì) ≤ 0,0005% - Zn (Kẽm) ≤ 0,001% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu đỏ - Khối lượng mol: 249.08 g/mol - Mật độ: 1,70 g/ cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 140 °C Loại bỏ nước kết tinh - Giá trị pH: 7,2 (50 g/ l, H₂O, 20 °C) - Mật độ khối: 850 kg/ m3 - Độ hòa tan: 348 g/ l |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ từ +5°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá