0% | 0 đánh giá
Cobalt(II) chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur code 1025390250, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu tím có công thức hóa học Cl₂Co * 6 H₂O. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 250g.
1.383.000₫ - 1.777.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Cobalt(II) chloride hexahydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Cobalt dichloride |
CTHH: | Cl₂Co * 6 H₂O |
Code: | 1025390250 |
CAS: | 7791-13-1 |
Hàm lượng: | 99.0 - 102.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Chất không hòa tan ≤ 0,010% - Nitrat (NO₃) ≤ 0,01% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Cu (Đồng) ≤ 0,0005% - Fe (sắt) ≤ 0,001% - K (Kali) ≤ 0,005% - Mg (Magiê) ≤ 0,002% - Mn (Mangan) ≤ 0,001% - Na (Natri) ≤ 0,01% - Ni (Niken) ≤ 0,005% - Pb (Chì) ≤ 0,0005% - Zn (Kẽm) ≤ 0,002% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 237.90 g/mol - Hình thể: rắn, màu tím - Mật độ: 1,92 g/ cm3 (25 °C) - Điểm nóng chảy: 56 °C - Giá trị pH: 4,9 (50 g/ l, H₂O, 25 °C) - Mật độ khối: 1250 kg/ m3 - Độ hòa tan: 191 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 250g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1025390100 | Chai nhựa 100g |
1025390250 | Chai nhựa 250g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá