0% | 0 đánh giá
Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis EMSURE® code 1025360100, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu nâu đỏ có công thức hóa học Co(NO₃)₂ * 6 H₂O. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Cobalt(II) nitrate hexahydrate for analysis EMSURE® |
CTHH: | Co(NO₃)₂ * 6 H₂O |
Code: | 1025360100 |
CAS: | 10026-22-9 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Để điều chế kim loại coban có độ tinh khiết cao. - Sử dụng trong phản ứng Fischer-Tropsch. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,005% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005%
|
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 291.04 g/mol - Hình thể: rắn, màu nâu đỏ - Mật độ: 1,87 g/ cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 57 °C - Giá trị pH: 4.0 (100 g/ l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 800 kg/ m3 - Độ hòa tan: 2170 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1025360100 | Chai nhựa 100g |
1025360250 | Chai nhựa 250g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá