0% | 0 đánh giá
Cobalt(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® code 1025560100, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu đỏ nâu có công thức hóa học CoSO₄ * 7 H₂O. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 100g.
2.887.000₫ - 3.997.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Cobalt(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® |
CTHH: | CoSO₄ * 7 H₂O |
Code: | 1025560100 |
CAS: | 10026-24-1 |
Hàm lượng: | ≥ 99 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Để điều chế các sắc tố, cũng như trong sản xuất các muối coban khác. - Sử dụng trong các loại pin và bọt xi mạ. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,001% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,002% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Cu (đồng) ≤ 0,001% - Fe (Sắt) ≤ 0,0005% - Na (Natri) ≤ 0,01% - Ni (Niken) ≤ 0,005% - Pb (Chì) ≤ 0,001% - Zn (Kẽm) ≤ 0,005% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 281.10 g/mol - Hình thể: rắn, màu đỏ nâu - Mật độ: 1,95 g / cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 98 °C - Giá trị pH: 4 (100 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ khối: 900 kg/ m3 - Độ hòa tan: 362 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1025560100 | Chai nhựa 100g |
1025560250 | Chai nhựa 250g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá