0% | 0 đánh giá
Copper(II) acetate monohydrate Merck Đức, code: 1027100500. Là chất rắn, màu xanh lá cây, độ tinh khiết cao thường được sử dụng như một thuốc thử, hoặc hoá chất phân tích tổng hợp trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học,...Quy cách đóng gói chai nhựa 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper(II) acetate monohydrate |
Tên gọi khác: | Cupric acetate |
CTHH: | (CH₃COO) ₂Cu * H₂O |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Code: | 1027109050 |
Cas: | 6046-93-1 |
Ứng dụng: |
- Ứng dụng làm các nguyên liệu sử dụng trong trong nghiên cứu và sản xuất. - Dùng làm thuốc thử vô cơ trong phòng thí nghiệm |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 199.65 g/mol - Hình thể: rắn, màu xanh lá cây - Điểm nóng chảy: 115 °C (sự phân hủy) - Tính tan: trong nước hòa tan 72g/l ở 20 độ C - pH: 5.2 - 5.5 (20 g/l, H₂O, 20 °C) |
Thành phần: |
- C₄H₆CuO₄ * H₂O: 99,0% - Chất không hòa tan trong nước: 0,1% - Giá trị pH (2%; nước): 5,2 - 5,5 - Clorua (Cl): 0,01% - Sulfate (SO₄): 0,2% - Fe (sắt): 0,005% - Zn (Kẽm): 0,01% |
Bảo quản: | - Bảo quản ở nhiệt độ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | - Chai nhựa 500g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Tên sản phẩm |
1027100500 | Chai nhựa 500g |
1027109050 | Thùng sợi 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá