0% | 0 đánh giá
Copper(II) chloride dihydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur code 1027330250. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng làm chất xúc tác để phân tách hiệu quả t -butyldimethylsilyl (TBDMS). Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 250g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper(II) chloride dihydrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Copper dichloride dihydrate |
CTHH: | CuCl₂ * 2 H₂O |
Code: | 1027330250 |
Cas: | 10125-13-0 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng làm chất xúc tác để phân tách hiệu quả t -butyldimethylsilyl (TBDMS). - Để thủy phân hóa chất bán tự động thành các hợp chất cacbonyl. |
Thành phần: |
- Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% - Nitrat (NO₃) 0,015% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,003% - As (Asen) ≤ 0,0001% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Fe (sắt) ≤ 0,003% - K (Kali) ≤ 0,01% - Na (Natri) ≤ 0,02% - Ni (Niken) ≤ 0,001% - Pb (Chì) ≤ 0,004% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 170.48 g/mol - Hình thể: rắn, màu xanh - Mật độ: 2,53 g/cm3 (20°C) - Điểm nóng chảy: 598°C - Giá trị pH: 3.0 - 3,8 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ khối: 1070 kg/m3 - Độ hòa tan: 757 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 250g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1027330250 | Chai nhựa 250g |
1027331000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá