banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur-1000g Merck

0 Đánh giá
Code: 1027901000

Copper(II) sulfate pentahydrate Merck, code: 1027901000, là chất rắn, màu xanh dương, không mùi. Tên gọi khác: Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate. Công thức hóa học: CuSO₄ * 5 H₂O. Ứng dụng: Dùng làm thuốc thử phân tích, hóa chất tinh khiết sử dụng trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học...

Liên hệ

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên khác:  Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate, Đồng sunfat ngậm 5 nước
CTHH: CuSO₄ * 5 H₂O
Cas: 7758-99-8
Code: 1027909050
Hãng- Xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng:

-  Được trộn lẫn với kali permanganat để tạo ra chất oxy hóa để chuyển đổi các rượu bậc nhất dùng trong tổng hợp hữu cơ

-  Sử dụng trong dung dịch Fehling và dung dịch Benedict để kiểm tra giảm lượng đường , làm giảm sunfat đồng (II) màu xanh hòa tan thành oxit đồng đỏ (I) không hòa tan; sử dụng trong thuốc thử Biuret để kiểm tra protein.

Tính chất

- Dạng rắn, màu xanh da trời

- Khối lượng mol: 249.68 g/mol

- Mật độ: 2,284 g / cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: 147 °C

- Giá trị pH: 3,5 - 4,5 (50 g / l, H₂O, 20 °C)

- Độ hòa tan: 317 g /l

Thành phần:

- CuSO₄ * 5 H₂O: 99.0 - 100.5 %

- Chloride (Cl) ≤ 0.0005 %

- Tổng nitơ (N) ≤ 0.001 %

- Ca (Calcium) ≤ 0.005 %

- Fe (Iron) ≤ 0.003 %

- K (Potassium) ≤ 0.001 %

- Na (Sodium) ≤ 0.005 %

- Ni (Nickel) ≤ 0.005 %

- Pb (Lead) ≤ 0.005 %

- Zn (Zinc) ≤ 0.03 %

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C
Quy cách: Chai nhựa 1kg

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1027900250 Chai nhựa 250g
1027901000 Chai nhựa 1kg
1027905000 Chai nhựa 5kg
1027909050 Bao carton 50kg

 

 

Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur-1000g Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur-1000g Merck

Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: