0% | 0 đánh giá
Copper(II) sulfate pentahydrate Merck, code: 1027901000, là chất rắn, màu xanh dương, không mùi. Tên gọi khác: Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate. Công thức hóa học: CuSO₄ * 5 H₂O. Ứng dụng: Dùng làm thuốc thử phân tích, hóa chất tinh khiết sử dụng trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate, Đồng sunfat ngậm 5 nước |
CTHH: | CuSO₄ * 5 H₂O |
Cas: | 7758-99-8 |
Code: | 1027909050 |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Được trộn lẫn với kali permanganat để tạo ra chất oxy hóa để chuyển đổi các rượu bậc nhất dùng trong tổng hợp hữu cơ - Sử dụng trong dung dịch Fehling và dung dịch Benedict để kiểm tra giảm lượng đường , làm giảm sunfat đồng (II) màu xanh hòa tan thành oxit đồng đỏ (I) không hòa tan; sử dụng trong thuốc thử Biuret để kiểm tra protein. |
Tính chất |
- Dạng rắn, màu xanh da trời - Khối lượng mol: 249.68 g/mol - Mật độ: 2,284 g / cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 147 °C - Giá trị pH: 3,5 - 4,5 (50 g / l, H₂O, 20 °C) - Độ hòa tan: 317 g /l |
Thành phần: |
- CuSO₄ * 5 H₂O: 99.0 - 100.5 % - Chloride (Cl) ≤ 0.0005 % - Tổng nitơ (N) ≤ 0.001 % - Ca (Calcium) ≤ 0.005 % - Fe (Iron) ≤ 0.003 % - K (Potassium) ≤ 0.001 % - Na (Sodium) ≤ 0.005 % - Ni (Nickel) ≤ 0.005 % - Pb (Lead) ≤ 0.005 % - Zn (Zinc) ≤ 0.03 % |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 1kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1027900250 | Chai nhựa 250g |
1027901000 | Chai nhựa 1kg |
1027905000 | Chai nhựa 5kg |
1027909050 | Bao carton 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá