banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur

0 Đánh giá
Code: 1027900250

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur, code: 1027900250. CTHH: CuSO4 * 5 H₂O. Là muối vô cơ sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm phân tích hóa học, sinh học, môi trường, viện nghiên cứu, trường học...

Liên hệ

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên khác:  Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate, Đồng sunfat ngậm 5 nước
CTHH: CuSO₄ * 5 H₂O
Code: 1027900250
Cas: 7758-99-8
Hãng- Xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng:

- Thuốc thử để phân tích

- Phát hiện nước ở lẫn trong hợp chất hữu cơ

Tính chất

- Khối lượng mol: 249.68 g/mol

- Mật độ: 2,284 g / cm3 (20 ° C)

- Điểm nóng chảy: 147 ° C

- Giá trị pH: 3,5 - 4,5 (50 g / l, H₂O, 20 ° C)

- Độ hòa tan: 317 g / l

- Hình thể: rắn, màu xanh dương, không mùi

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 0,0005%

- Tổng nitơ (N) ≤ 0,001

- Ca (Canxi) ≤ 0,005%

- Fe (sắt) ≤ 0,003%
- K (Kali) 0,001%
- Na (Natri) ≤ 0,005%
- Ni (Niken) ≤ 0,005%
- Pb (Chì) ≤ 0,005%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,03 %%
- Ca (Canxi) ≤ 0,005%
- Fe (sắt) ≤ 0,003%
- K (Kali) 0,001%
- Na (Natri) ≤ 0,005%
- Ni (Niken) ≤ 0,005%
- Pb (Chì) ≤ 0,005%
- Zn (Kẽm) ≤ 0,03%

-
Chất không hòa tan ≤ 0,005%
Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C
Quy cách: Chai nhựa 250g

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1027900250 Chai nhựa 250g
1027901000 Chai nhựa 1kg
1027905000 Chai nhựa 5kg
1027909050 Túi carton 50kg

 

Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Copper(II) sulfate pentahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur

Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: