0% | 0 đánh giá
Copper(II) sulfate pentahydrate very fine crystals code 1027805000, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu xanh có công thức hóa học CuSO₄ * 5 H₂O. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 5kg.
1.823.000₫ - 2.524.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper(II) sulfate pentahydrate very fine crystals |
Tên gọi khác: | Copper monosulfate pentahydrate, Copper vitriol pentahydrate |
CTHH: | CuSO₄ * 5 H₂O |
Code: | 1027805000 |
Số Cas: | 7758-99-8 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Muối vô cơ sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học... - Được sử dụng làm thuốc giải độc cho ngộ độc phốt pho. - Được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của tảo. |
Thành phần: | - Fe (Iron) ≤ 0.5 % |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất rắn, màu xanh - Khối lượng phân tử: 249.68 g/mol - Màu sắc: Màu xanh - Mật độ: 2.284 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 147 °C - Độ pH: 3.5 - 4.5 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Độ tan: 317 g/l |
Bảo quản: | Từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 5kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1027805000 | Chai nhựa 5kg |
1027809050 | Thùng sợi 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá