0% | 0 đánh giá
Copper sulfate CuSO4.5H2O. Code: 10060080500 (Trung Quốc). Tồn tại ở trạng thái rắn, màu xanh nước biển, không mùi, tan trong nước. Ứng dụng trong: Công nghiệp, Nghiên cứu khoa học, Y tế, Bảo vệ môi trường, Nông nghiệp. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper sulfate CuSO4.5H2O Trung Quốc |
Tên thường gọi: | Đồng II sulfat ngậm nước |
Công thức hóa học: | CuSO4.5H2O |
Code: | 10060080500 |
Xuất xứ: | Trung Quốc |
Ứng dụng: |
- Ứng dụng trong: Công nghiệp, Nghiên cứu khoa học, Y tế, Bảo vệ môi trường, Nông nghiệp - Là thuốc diệt nấm và thuốc diệt cỏ: Sử dụng để kiểm soát nấm trên nho, dưa hấu và các loại quả mọng khác - Sử dụng để kiểm tra máu - Sử dụng trong tổng hợp hữu cơ - Sử dụng trong nhuộm màu |
Tính chất: |
- Khối lượng: 249,685 g/mol - Khối lượng riêng: 2,286 g/cm 3 - Nhiệt độ nóng chảy: 110°C - Độ hòa tan: 126 g/100ml (20 °C) - pH: 3.9 |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết ≥ 99.0% - Clorua (Cl) ≤ 0.002% - Canxi (Ca) ≤ 0.0003% - Mangan (Mn) ≤0.0001% - Coban (Co) ≤0.0001% - Sắt (Fe) ≤0. 001% - Kẽm (Zn)≤0.002% |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Bảo quản: | Bảo quản ở + 15°C đến + 25°C. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá