0% | 0 đánh giá
Copper sulfate solution c(CuSO₄)=0.1 mol/l Titripur® code 1027841000, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng, màu xanh. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 1l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper sulfate solution c(CuSO₄)=0.1 mol/l Titripur® |
Code: | 1027841000 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng trong dung dịch Fehling và dung dịch Benedict để kiểm tra giảm lượng đường , làm giảm sunfat đồng (II) màu xanh hòa tan thành oxit đồng đỏ (I) không hòa tan. - Sử dụng trong thuốc thử Biuret để kiểm tra protein. |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất lỏng, màu xanh - Mật độ: 1,02 g/ m3 (20 °C) - Giá trị pH: 4.2 (H₂O, 20 °C) |
Bảo quản: | Từ +15°C đến +25°C |
Quy cách: | Chai nhựa 1l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1027841000 | Chai nhựa 1l |
1027841003 | Chai nhựa 1l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá