0% | 0 đánh giá
Cupric sulfate pentahydrate, code BP346-500, xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng rắn, màu xanh da trời, được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa sinh: là chất tẩy không ion được sử dụng để hòa tan protein và cô lập phức hợp màng. Sản phẩm được đóng trong chai thủy tinh 500g.
998.000₫ - 1.382.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Cupric sulfate pentahydrate |
Tên khác: | Copper(II) sulfate pentahydrate; Blue vitriol (Crystalline/Powder/Granular/Technical/USP/EP/BP/Certified ACS) |
CTHH: | CuSO4 |
Code: | BP346-500 |
CAS: | 7758-99-8 |
Hàm lượng: | 98,0 - 102,0% |
Hãng - Xuất xứ: | Bioreagents - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa sinh: sử dụng làm phụ gia nuôi cấy tế bào. |
Thành phần khác: |
- Canxi (Ca): tối đa 0,005%. - Clorua: tối đa 0,001%. - Vật chất: không hòa tan tối đa 0,005%. - Sắt (Fe): tối đa 0,003%. - Niken (Ni): tối đa 0,005%. - Hợp chất nitơ: tối đa 0,002%. - Kali (K): tối đa 0,01%. - Natri (Na): tối đa 0,02%. |
Tính chất: |
- Dạng rắn, màu xanh da trời - Khối lượng mol: 159.602 g/mol - pH: 3.5-4.5 (5% trong nước) - Nhiệt độ nóng chảy: 110 °C / 230 °F - Áp suất hơi:7.3 mmHg ở 25 °C - Tính tan: tan được trong nước |
Bảo quản: | Bảo quản ở nơi khô ráo và thông thoáng |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá