0% | 0 đánh giá
di-Ammonium hydrogen citrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur Merck, code 1011542500. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm. Sản phẩm đóng trong chai nhựa 2.5kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | di-Ammonium hydrogen citrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Ammonium citrate dibasic, Diammonium hydrogen citrate |
CTHH: | C₆H₈O₇ * 2NH₃ |
Code: | 1011542500 |
CAS: | 3012-65-5 |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: | - Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl): ≤ 0,0005% - Phốt phát (PO₄): ≤ 0,0005% - Tổng lưu huỳnh (dưới dạng SO₄): ≤ 0,005% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb): ≤ 0,0005% - Fe (Sắt): ≤ 0,0005% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 226.19 g/mol - Dạng: rắn, màu trắng - Mật độ: 1,48 g / cm3 (20 °C) - Giá trị pH: 3,3 - 5,3 (23 g / l, H₂O) - Mật độ khối: 400 - 600 kg / m3 |
Bảo quản: | Bảo quản ở +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 2.5kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1011540500 | Chai nhựa 500g |
1011542500 | Chai nhựa 2.5kg |
1011549025 | Bì carton 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá