0% | 0 đánh giá
di-Potassium hydrogen phosphate anhydrous 99.99 Suprapur® Merck, code: 1051090100. Là hóa chất tinh khiết, dạng rắn, màu trắng, được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Được sử dụng trong điều chế môi trường MMG (maltose, xanh methyl), dung dịch muối đệm phosphate và dung dịch hypotonic. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói: Chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | di-Potassium hydrogen phosphate anhydrous 99.99 Suprapur® |
Tên khác: | Dipotassium hydrogen phosphate, Potassium phosphate dibasic, Dipotassium Phosphate |
CTHH: | K₂HPO₄ |
Code: | 1051090100 |
Cas: | 7758-11-4 |
Hàm lượng: | ≥ 99.99 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng trong điều chế môi trường MMG (maltose, xanh methyl), dung dịch muối đệm phosphate và dung dịch hypotonic. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 5 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 30 ppm - As (Asen) ≤ 0,1 ppm - Ba (Barium) ≤ 5,00 ppm - Ca (Canxi) ≤ 0,50 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,005 ppm - Ce (Cerium) ≤ 0,010 ppm - Co (Coban) ≤ 0,010 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0,005 ppm - Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0,100 ppm - Hg (Thủy ngân) ≤ 0,05 ppm - La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm - Mg (Magiê) ≤ 0,50 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm - Na (Natri) ≤ 50 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm - Pb (Chì) ≤ 0,005 ppm - Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm - Sr (Strontium) ≤ 0,50 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm - Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm - Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,010 ppm |
Tính chất: |
- Dạng: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 174.18 g/mol - Mật độ: 2,44 g/cm3 (20 °C) - Giá trị pH: 9 (10 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 700 - 1000 kg/m3 - Độ hòa tan: 1600 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1051090100 | Chai nhựa 100g |
1051090250 | Chai nhựa 250g |
1051090500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá