0% | 0 đánh giá
di-Potassium oxalate monohydrate for analysis EMSURE® ACS Merck, CTHH K₂C₂O₄ * H₂O, code 1050731000 tên thay thế Axit oxalic lưỡng cực muối monohydrat, trạng thái: chất rắn, màu trắng, là hóa chất tinh khiết dùng làm thuốc thử phân tích trong các phòng lab, viện nghiên cứu, viện hóa học...Quy cách chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | di-Potassium oxalate monohydrate for analysis EMSURE® ACS |
Tên thay thế: | Axit oxalic lưỡng cực muối monohydrat |
CTHH: | K₂C₂O₄ * H₂O |
Code: | 1050731000 |
CAS: | 6487-48-5 |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: | Là hóa chất tinh khiết dùng làm thuốc thử phân tích trong các phòng lab, viện nghiên cứu, viện hóa học... |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 184,24 g/mol - Tỉ trọng: 2,20 g/cm3 (20,4 °C) - Độ nóng chảy: > 138°C Không áp dụng, (phân hủy) - Giá trị pH: 7,0 -8,5 (50 g/l, H₂O, 20°C) - Áp suất hơi: <0,1 hPa (20°C) - Mật độ lớn: 700 -1100 kg/m3 - Độ hòa tan: 392 g/l (chất khan) |
Bảo quản: | Bảo quản ở +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 1kg |
Code | Quy cách |
1050730250 | Chai nhựa 250g |
1050731000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá