banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous 99.99 Suprapur® 100g Merck

0 Đánh giá
Code: 1065660100

di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous 99.99 Suprapur® xuất xứ Merck - Đức code 1065660100. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học và chuẩn bị mẫu. Sử dụng trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Và làm dung dịch đệm làm ổn dịnh pH của môi trường phân tích. Quy cách: Chai nhựa 100g.

8.291.000₫ - 9.566.000₫

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous 99.99 Suprapur®
CTHH: Na₂HPO₄
Code: 1065660100
Cas: 7558-79-4
Hàm lượng: ≥ 99.99 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Trong phòng thí nghiệm hóa sinh, y học nó thường được dùng pha thành dung dịch đệm làm ổn dịnh pH của môi trường phân tích.

- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học và chuẩn bị mẫu. Sử dụng trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

Thành phần:

- Clorua (Cl) ≤ 5 ppm

- Sulfate (SO₄) ≤ 30 ppm

- Tổng nitơ (N) ≤ 10 ppm

- As (Asen) ≤ 0,1 ppm

- Ba (Barium) ≤ 10,0 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,50 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm

- Ce (Cerium) ≤ 0,010 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,050 ppm

- Cs (Caesium) 5 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm

- Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,05 ppm

- Hg (Thủy ngân) ≤ 0,05 ppm

- K (Kali) ≤ 2,0 ppm

- La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm

- Li (Liti) ≤ 1,0 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,10 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,050 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm

- Rb (Rubidium) ≤ 5,0 ppm

- Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,50 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm

- Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm

- Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,050 ppm

Tính chất:

- Khối lượng mol: 141.96 g/mol

- Hình thể: rắn, màu trắng, không mùi

Điểm nóng chảy: 250 °C (phân hủy)

- Giá trị pH: 8,7 - 9,3 (10 g/l, H₂O, 20 °C)

- Mật độ lớn: 880 kg/m3

- Độ hòa tan: 77 g/l

Bảo quản: Bảo quản từ +5°C đến +30°C.
Quy cách: Chai nhựa 100g

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1065660100 Chai nhựa 100g
1065660500 Chai nhựa 500g
Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous 99.99 Suprapur® 100g Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

di-Sodium hydrogen phosphate anhydrous 99.99 Suprapur® 100g Merck

8.291.000₫ - 9.566.000₫

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: