0% | 0 đánh giá
di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate for analysis EMSURE® code 1065809050. Hóa chất có dạng tinh thể, màu trắng, được dùng trong phòng thí nghiệm hóa, sinh, y học để pha thành dung dịch đệm làm ổn dịnh pH của môi trường phân tích. Quy cách đóng gói: thùng 50kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | di-Sodium hydrogen phosphate dihydrate for analysis EMSURE® |
Tên gọi khác: | Sodium monohydrogen phosphate, Sodium phosphate dibasic |
Công thức hóa học: | Na₂HPO₄ * 2 H₂O |
Code: | 1065809050 |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Được dùng trong thương mại như một phụ gia chống đông cục trong các sản phẩm bột hoặc sử dụng cùng vơi trisodium phosphate trong thực phẩm và xử lý làm mềm nước. - Trong phòng thí nghiệm hóa, sinh, y học nó thường được dùng pha thành dung dịch đệm làm ổn dịnh pH của môi trường phân tích. |
Thông số kĩ thuật: |
- Dạng tinh thể, màu trắng - Khối lượng mol: 177.99 g/mol - Độ pH: 9.0 - 9.4 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Độ nóng chảy: 92.5 °C - Khối lượng riêng: 2.1 g/cm3 (20 °C) - Tính tan trong nước: 93 g/l |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết: ≥ 99.5 % - Chloride (Cl): ≤ 0.001 % - Sulfate (SO₄): ≤ 0.005 % - Cu (Copper): ≤ 0.0003 % - Fe (Iron): ≤ 0.001 % |
Quy cách đóng gói: | Thùng 50kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code sản phẩm | Quy cách đóng gói |
1065800500 | Chai nhựa 500g |
1065801000 | Chai nhựa 1kg |
1065805000 | Chai nhựa 5kg |
1065809025 | Thùng 25kg |
1065809050 | Thùng 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá