0% | 0 đánh giá
Tên gọi khác: Sodium monohydrogen phosphate, Sodium phosphate dibasic Công thức hóa học: HNa₂O₄P * 2 H₂O ( hoặc Na₂HPO₄ * 2 H₂O) Độ tinh khiết ≥ 99.5 % Trạng thái: Rắn, tinh thể màu trắng có tính hút ẩm cao và có thể hòa tan trong nước Quy cách đóng gói: Chai nhựa 1kg .
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Công thức hóa học | HNa₂O₄P * 2 H₂O |
Khối lượng mol | 177.99 g/mol |
Trạng thái | Rắn, màu trắng |
Quy cách đóng gói | Chai nhựa 1kg |
Khối lượng riêng | 2.1 g/cm3 (20 °C) |
pH | 9.0 - 9.4 (50 g/l, H₂O, 20 °C) |
Mật độ | 850 - 1000 kg/m3 |
Nhiệt độ nóng chảy | 92.5 °C |
Độ hòa tan | 93 g/l |
Nhiệt độ bảo quản | Từ +5°C đến +30°C |
Thành phần chính |
Đi natrihidrophotphat (HNa₂O₄P * 2 H₂O) ≥ 99.5 % Chloride (Cl) ≤ 0.001 % Sulfate (SO₄)≤ 0.005 % Total nitrogen (N)≤ 0.001 % Heavy metals (as Pb)≤ 0.001 % K (Potassium)≤ 0.005 % |
Ứng dụng |
- Được dùng trong thương mại như một phụ gia chống đông cục trong các sản phẩm bột. - Được sử dụng cùng vơi trisodium phosphate trong thực phẩm và xử lý làm mềm nước. - Trong phòng thí nghiệm hóa, sinh , y học nó thường được dùng pha thành dung dịch đệm làm ổn dịnh pH của môi trường phân tích |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá