0% | 0 đánh giá
di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur. Code: 1065799025. Tên khác: Sodium monohydrogen phosphate, Sodium phosphate dibasic. Sử dụng trong phân tích hóa học. Ứng dụng nhiều trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Sodium monohydrogen phosphate, Sodium phosphate dibasic |
Code: | 1065799025 |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
CTHH: | Na₂HPO₄ * 12 H₂O |
Hàm lượng: | 99.0 - 102.0 % |
Ứng dụng: |
- Dùng làm thuốc thử để phân tích |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 358.14 g/mol - Hình thể: rắn, không màu, không mùi - Độ pH: 9,0 - 9,3 ở 50 g/l 20 °C - Mật độ: 1,52 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: Khoảng218 g/l ở 20 °C - Nhiệt độ phân hủy: >= 34 °C |
Thành phần: |
- Na₂HPO₄ * 12 H₂O: 99.0 - 102.0 % - Cl ≤ 0.0005 % - SO₄ ≤ 0.005 % - Tổng N ≤ 0.001 % - kim loại nặng ≤ 0.0005 % - As ≤ 0.00005 % - Cu ≤ 0.0002 % - Fe ≤ 0.0005 % - K ≤ 0.005 % - Pb ≤ 0.0005 % |
Bảo quản: | Từ +15°C đến +25°C. |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1065790500 | Chai nhựa 500g |
1065791000 | Chai nhựa 1kg |
1065795000 | Chai nhựa 5kg |
1065799025 | Túi carton 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá