0% | 0 đánh giá
di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur Merck, code: 1065790500. Hóa chất có dạng rắn, không màu, dùng làm thuốc thử trong phân tích các chất, hợp chất vô cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...Quy cách đóng gói: chai nhựa 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | di-Sodium hydrogen phosphate dodecahydrate for analysis EMSURE® ISO,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Sodium monohydrogen phosphate, Sodium phosphate dibasic |
CTHH: | Na₂HPO₄ * 12 H₂O |
Code: | 10665790500 |
CAS: | 10039-32-4 |
Hàm lượng: | 99.0 - 102.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: | - Dùng làm thuốc thử trong phân tích các chất, hợp chất vô cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Na₂HPO₄ * 12 H₂O: 99.0 - 102.0 % - Cl ≤ 0.0005 % - SO₄ ≤ 0.005 % - Tổng N ≤ 0.001 % - kim loại nặng ≤ 0.0005 % - As ≤ 0.00005 % - Cu ≤ 0.0002 % - Fe ≤ 0.0005 % - K ≤ 0.005 % - Pb ≤ 0.0005 % |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 358.14 g/mol - Hình thể: rắn, không màu, không mùi - Độ pH: 9,0 - 9,3 ở 50 g/l 20 °C - Mật độ: 1,52 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: Khoảng218 g/l ở 20 °C - Nhiệt độ phân hủy: >= 34 °C |
Bảo quản: | Từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1065790500 | Chai nhựa 500g |
1065791000 | Chai nhựa 1kg |
1065795000 | Chai nhựa 5kg |
1065799025 | Túi carton 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá