0% | 0 đánh giá
di-Sodium tetraborate anhydrous for analysis xuất xứ Merck - Đức code 1063060250. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Được sử dụng để tạo ra dung dịch đệm dùng trong phân tích hóa sinh. Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 250g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | di-Sodium tetraborate anhydrous for analysis |
Tên khác: | Borax |
CTHH: | Na₂B₄O₇ |
Code: | 1063060250 |
Cas: | 1330-43-4 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. - Tiền chất cho natri perborate monohydrate và axit boric, các borat khác. - Được sử dụng để tạo ra dung dịch đệm dùng trong phân tích hóa sinh. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,001% - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,002% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,002% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Fe (sắt) ≤ 0,001% |
Tính chất: |
- Hình thể: lỏng, không màu - Khối lượng mol: 201.21 g/mol - Mật độ: 2,37 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 742 °C - Giá trị pH: 9,2 (25 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 7,3 hPa (1200 °C) - Mật độ khối: 700 kg/m3 - Độ hòa tan: 25,6 g/l |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 250g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1063060250 | Chai nhựa 250g |
1063061000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá