0% | 0 đánh giá
di-Sodium tetraborate decahydrate for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur code 1063081000. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng để tạo ra các dung dịch đệm trong hóa sinh như điện di trên gel polyacrylamide của DNA và RNA, như đệm TBE và là tiền chất cho các hợp chất boron khác. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | di-Sodium tetraborate decahydrate for analysis ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Borax, Sodium biborate decahydrate, Sodium borate decahydrate |
CTHH: | Na₂B₄O₇*10 H₂O |
Code: | 1063081000 |
Cas: | 1303-96-4 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng để tạo ra các dung dịch đệm trong hóa sinh như điện di trên gel polyacrylamide của DNA và RNA, như đệm TBE và là tiền chất cho các hợp chất boron khác. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,0007% - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001% - As (Asen) ≤ 0,0005% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Cu (Đồng) ≤ 0,0005% - Fe (Sắt) ≤ 0,0005% - NH₄ (Amoni) ≤ 0,001% - Pb (Chì) ≤ 0,0005% |
Tính chất: |
- Dạng: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 381.32 g/mol - Mật độ: 1,72 g / cm3 (20 ° C) - Điểm nóng chảy: 75 ° C Loại bỏ nước kết tinh - Giá trị pH: 9,2 (47 g / l, H₂O, 20 ° C) - Áp suất hơi: 0,213 hPa (20 ° C) - Mật độ khối: 750 kg / m3 - Độ hòa tan: 49,74 g / l |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1063080500 | Chai nhựa 500g |
1063081000 | Chai nhựa 1kg |
1063089050 | Thùng carton 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá