0% | 0 đánh giá
Diisoamyl ether (stabilized) for synthesis. Code: 8102610250. Tên khác: Diisopentyl ether, Isoamyl ether. Là hóa chất tinh khiết được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm. Dùng trong tổng hợp hóa học. Quy cách: Chai thủy tinh 250ml.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Diisoamyl ether (stabilized) for synthesis |
Code: | 8102610250 |
Tên khác: | Diisopentyl ether, Isoamyl ether |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
CTHH: | C₁₀H₂₂O |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Ứng dụng: |
- Dùng trong tổng hợp hóa học - Được sử dụng trong quá trình tổng hợp: + Các hạt nano bạc trong một microreactor hình ống chảy liên tục + Ống nano Ag đơn tinh thể (có độ cắt nhỏ) khoảng 13,5nm chiều dài cạnh |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 158.28 g/mol - Hình thể: lỏng, không màu, mùi giống mùi trái cây - Điểm nóng chảy: < -75 °C - Điểm sôi/khoảng sôi: 172 - 173 °C ở 1.013 hPa - Điểm bùng cháy 46 °C - Áp suất hóa hơi: 2,5 hPa ở 20 °C - Tỷ trọng hơi tương đối: 5,46 - Tỷ trọng tương đối: 0,78 g/cm³ ở 20 °C - Độ hòa tan trong nước: 0,2 g/l ở 20 °C |
Thành phần: | C₁₀H₂₂O ≥ 98.0 % |
Bảo quản: | Dưới +30°C. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá