0% | 0 đánh giá
Máy Quang phổ Tử ngoại - Khả kiến Tất có hơn 250 chương trình phân tích chất lượng nước thiết lập sẵn và 200 chương trình người dùng tự cài đặt. Tính năng tự động chọn chương trình đo và tự động đo với hóa chất TNT plus. Quét bước sóng tốc độ cao trên vùng phổ UV và vùng khả kiến 190 - 1100 nm.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
- Máy Quang phổ Tử ngoại - Khả kiến Tất có hơn 250 chương trình phân tích chất lượng nước thiết lập sẵn và 200 chương trình người dùng tự cài đặt.
- Tính năng tự động chọn chương trình đo và tự động đo với hóa chất TNT plus.
- Quét bước sóng tốc độ cao trên vùng phổ UV và vùng khả kiến 190 - 1100 nm.
- Bộ ghi dữ liệu: 5000 điểm dữ liệu (kết quả, ngày, giờ, mã mẫu, mã người dùng).
- Màn hình: Màn hình cảm ứng màu TFT 7 inch WVGA.
- số vỏ bọc: IP20 khi nắp đóng kín.
- Giao diện: USB loại A (2), USB loại B, Ethernet, module RFID.
- Ngôn ngữ sử dụng: en, es, fr, ja, ko, pt, zh.
- Cuvet tương thích: cell 1 inch chữ nhật và tròn; cell chữ nhật dài 100mm với adapter bổ sung.
- Điều kiện vận hành: 10 – 40 °C, max. 80% độ ẩm tương đối không điểm sương.
- Độ chuẩn xác quang: 5 mAbs at 0.0-0.5 Abs.
- Độ tuyến tính quang: 0.5 % – 2 Abs; 1 % at > 2 Abs with neutral glass at 546 nm.
- Dải đo quang: ± 3Abs.
- Độ chuẩn xác bước sóng: +/- 1 nm.
- Dải bước sóng: 190 – 1100.
- Độ lặp lại bước sóng: < 0.1 nm.
- Độ phân giải bước sóng: 0.1 nm.
- Lựa chọn bước sóng: tự động.
- Khối lượng: 11 kg.
- Nguồn điện: 100 – 240 V.
- Cốc đo tương thích: 10, 20, 30, 50 mm cell chữ nhật.
- Tốc độ quét: 900 nm/min (in 1 nm steps).
- Nguồn đèn: tungsten (visible range) , deuterium (UV range).
- Độ rộng phổ: 2 nm.
- Điều kiện bảo quản: -25 – 60 °C max. 80% độ ẩm tương đối không điểm sương.
- Ánh sáng rò rỉ: Dung dịch KI tại 220 nm < 3.3 Abs/ < 0.05%.
- Chương trình người sử dụng thiết lập: 200.
- Nước ngầm.
- Ảnh hưởng đến nước thải.
- Nước thành phố.
- Giám sát dinh dưỡng.
- Xử lý ban đầu.
- Phòng thí nghiệm QA/QC.
- Xử lý trị thứ cấp.
- Nước ở bề mặt.
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá