0% | 0 đánh giá
Ethyl octanoate for synthesis, code 8002020005, xuất xứ Merck- Đức. Hóa chất có dạng lỏng, không màu. Dùng trong tổng hợp hữu cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học,... Quy cách: chai thủy tinh 5ml hoặc 250ml.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ethyl octanoate for synthesis |
CTHH: | C₁₀H₂₀O₂ |
Code: | 8002020005 |
CAS: | 106-32-1 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng trong tổng hợp hữu cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học,... |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 172.27 g/mol - Dạng lỏng, không màu - Điểm nóng chảy: -47 °C - Điểm sôi/khoảng sôi: 208 °C ở 1.013 hPa - Điểm chớp cháy: 79 °C - Giới hạn nổ dưới: 0,7 %(V) - Áp suất hơi: 0,2 hPa ở 20 °C , 3,18 hPa ở 60 °C - Mật độ hơi tương đối : 5,93 - Mật độ: 0,87 g / cm3 ở 20 °C - Độ hòa tan trong nước: 0,070 g / l ở 25 °C. - Nhiệt độ phân hủy: > 300 °C - Độ nhớt: <30 mPa.s - Nhiệt độ đánh lửa: 325 ° C |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 °C |
Quy cách đóng gói: | chai thủy tinh 5ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
8002020005 | chai thủy tinh 5ml |
8002020250 | chai thủy tinh 250ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá