0% | 0 đánh giá
Ethylene glycol monophenyl ether for synthesis 1l, code: 8072911000, cas: 122-99-6, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng không màu có công thức hóa hoc là C₈H₁₀O₂. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói: Chai nhựa 250ml, 1l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ethylene glycol monophenyl ether for synthesis 1l Merck |
Tên gọi khác: | 2-(Phenoxy)ethanol, Phenylcellosolve, Monophenyl glycol, Phenyl glycol |
CTHH: | C₈H₁₀O₂ |
Code: | 8072911000 |
CAS: | 122-99-6 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất lỏng không màu - Khối lượng mol: 138.16 g/mol - Điểm sôi: 244 - 250 °C (1013 hPa) - Khối lượng riêng: 1.11 g/cm3 (20 °C) - Điểm chớp cháy: 121 °C DIN 51758 - Độ nóng chảy: 13 °C - Độ pH: 7 (10 g/l, H₂O, 23 °C) - Áp suất hóa hơi: 0.04 hPa (20 °C) - Tính tan: 24 g/l |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ dưới +30°C. |
Quy cách: | - Chai nhựa 1l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8072910250 | Chai nhựa 250ml |
8072911000 | Chai nhựa 1l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá