0% | 0 đánh giá
Folic acid for biochemistry code 1039840025, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu vàng có công thức hóa học C₁₉H₁₉N₇O₆. Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 25g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Folic acid for biochemistry |
Tên khác: | Pteroylglutamic acid |
CTHH: | C₁₉H₁₉N₇O₆ |
Code: | 1039840025 |
Cas: | 59-30-3 |
Hàm lượng: | 97.0 - 102.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng trong nghiên cứu, phân tích hóa sinh tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. - Làm chất bổ sung để nuôi cấy tế bào ung thư vú MCF-7. - Để xây dựng folate hoặc TNF liên quan apoptosis bao gồm cả ligand (TRAIL) - nanomicelles liên hợp. |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu vàng - Khối lượng mol: 441.4 g/mol - Điểm nóng chảy: 250 °C - Giá trị pH: 4,0 - 4,8 (100 g/l, H₂O, 25 °C) - Mật độ khối: 110 kg/m3 - Độ hòa tan: 0,002 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 25g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1039840005 | Chai thủy tinh 5g |
1039840025 | Chai thủy tinh 25g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá