0% | 0 đánh giá
Formic Acid, 90%, Extra Pure, SLR code F/1800/PB17, xuất xứ Fisher - Mỹ. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học CH2O2. Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong thùng nhựa 200l, chai nhựa HDPE 500ml và 2.5l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Formic Acid, 90%, Extra Pure, SLR |
Tên gọi khác: | methanoic acid; formylic acid; aminic acid; bilorin; hydrogen carboxylic acid; formisoton; myrmicyl; formira; acide formique; collo-bueglatt |
CTHH: | CH2O2 |
Code: | F/1800/PB17 |
CAS: | 64-18-6 |
Hàm lượng: | 90% |
Hãng - Xuất xứ: | Fisher - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Hoạt động như một chất khử cho xúc tác khử nitrat trong nước. |
Tính chất: |
- Hình thể: Lỏng, không màu - Khối lượng mol: 46.025 g/ mol - Điểm nóng chảy: 8 °C/ 46.4 °F - Điểm sôi: 101 °C / 213.8 °F - Giới hạn nổ: Dưới 10 vol%, Trên 57 vol% - Điểm chớp cháy: 50 °C/ 122 °F - Nhiệt độ tự động đốt cháy: 520 °C/ 968 °F - pH: 2,1 10 g/ L aq.sol - Độ nhớt: 1,47 mPa.s ở 20 °C - Tính tan trong nước: Có thể trộn lẫn - Áp suất hóa hơi: 44 mbar ở 20 °C - Mật độ/ Trọng lượng riêng: 1.220 |
Bảo quản: | Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa HDPE 2.5l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
F/1800/27 | Thùng nhựa 200l |
F/1800/PB08 | Chai nhựa HDPE 500ml |
F/1800/PB17 | Chai nhựa HDPE 2.5l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá