0% | 0 đánh giá
Formic acid, 98+%, pure code 147930010, xuất xứ Acros - Mỹ. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học CH2O2. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 1l, 2.5l, 25ml, 250ml và trống nhựa 10l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Formic acid, 98+%, pure |
Tên khác: | methanoic acid; formylic acid; hydrogen carboxylic acid; formisoton; myrmicyl; formira; acide formique; collo-bueglatt |
CTHH: | CH2O2 |
Code: | 147930010 |
CAS: | 64-18-6 |
Hàm lượng: | ≥98% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Chất khử dùng trong phản ứng khử anđehit thành rượu có xúc tác sắt, màu xanh lục. |
Tính chất: |
- Hình thể: Chất lỏng, không màu - Khối lượng mol: 46.025 g/mol - pH: 2,1 10 g/ L aq.sol - Điểm nóng chảy: 8 °C/ 46.4 °F - Điểm sôi: 101 °C/ 213,8 °F ở 760 mmHg - Điểm chớp cháy: 50 °C/ 122 °F - Giới hạn dễ cháy hoặc nổ: Trên 45 vol% Dưới 10 vol% - Áp suất hóa hơi: 44 mbar ở 20 °C - Trọng lượng riêng: 1.220 - Độ hòa tan: có thể trộn lẫn - Nhiệt độ tự động đốt cháy: 520 °C/ 968 °F - Độ nhớt: 1,47 mPa.s ở 20 °C |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
147930010 | Chai nhựa 1l |
147930025 | Chai nhựa 2.5l |
147930100 | Trống nhựa 10l |
147930250 | Chai nhựa 25ml |
147932500 | Chai nhựa 250ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá