0% | 0 đánh giá
Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7 um, gấp sẵn 150mm. Code 10311645 (Whatman - Anh). Chất liệu: Cellulose, bề mặt mịn, dạng gấp sẵn tiết kiệm thời gian. Rất phổ biến, giấy lọc mỏng, tốc độ lọc nhanh. Dùng nhiều cho ứng dụng phân tích thông thường trong các ngành công nghiệp khác nhau. Có dạng phẳng. Quy cách đóng gói: 100 cái/hộp
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 150mm Whatman |
Code | 10311645 |
Hãng - Xuất xứ | Whatman - Anh |
Ứng dụng |
Dùng cho nhiều ứng dụng phân tích thông thường trong các ngành công nghiệp khác nhau: - Tách hạt từ chiết xuất thực phẩm - Lọc các chất rắn từ các mẫu phân hóa môi trường |
Mô tả sản phẩm |
- Chất liệu: Cellulose - Bề mặt: Mịn - Độ giữ hạt trong chất lỏng: 4-7µm - Tốc độ lọc: 80 giây (Herzberg) - Độ dày: 150µm - Khối lượng: 68 g/m2 - Đường kính: 150mm - Giấy lọc mỏng, tốc độ lọc nhanh - Tiết kiệm thời gian gấp, giảm toàn bộ thời gian lọc nhờ bề mặt được phơi ra - Duy trì tốc độ chảy nhờ việc giảm bớt sự tiếp xúc giữa giấy lọc với bề mặt phễu |
Sản phẩm tham khảo:
STT | Code | Tên sản phẩm | Giá chưa VAT (Vnđ) |
1 | 10311610 | Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7µm, 110mm Whatman | 428.000 - 592.000 |
2 | 10311611 | Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7µm, 125mm Whatman | 445.000 - 616.000 |
3 | 10311612 | Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7µm, 150mm Whatman | 605.000 - 837.000 |
4 | 10311651 | Giấy lọc S/S định tính 595, TBN 4-7µm, 240mm Whatman | 3.419.00 - 4.734.000 |
5 | 10311643 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 110mm Whatman | 1.591.000 - 2.203.000 |
6 | 10311644 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 125mm Whatman | 1.602.000 - 2.218.000 |
7 | 10311645 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 150mm Whatman | 2.029.000 - 2.810.000 |
8 | 10311647 | Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, TBN 4-7µm, gấp sẵn 185mm Whatman | 2.165.000 - 2.997.000 |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá