0% | 0 đánh giá
Glycine GR for analysis Merck, code: 1042010100. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, được sử dụng trong phương pháp phân tích protein SDS-PAGE, nó như một chất đệm, duy trì pH và ngăn ngừa thiệt hại mẫu trong quá trình điện di. Quy cách đóng gói: chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Glycine Gr for analysis |
Tên gọi khác: | Gly, Aminoacetic acid, Aminoethanoic acid |
Công thức hóa học: | C₂H₅NO₂ |
Code: | 1042010100 |
CAS: | 56-40-6 |
Hàm lượng: | ≥ 99.7 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Glycine được sử dụng trong phương pháp phân tích protein SDS-PAGE, nó như một chất đệm, duy trì pH và ngăn ngừa thiệt hại mẫu trong quá trình điện di. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,003% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,0025% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001% - Cu (đồng) ≤ 0,0001% - Fe (Sắt) ≤ 0,0001% - Pb (Chì) ≤ 0,0001% - NH₄ (Amoni) ≤ 0,02% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng, không mùi - Mật độ: 1,161 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 233 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 5,9 - 6,4 (50 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 0,0000171 Pa (25 °C) - Mật độ khối lớn: 920 kg /m3 - Độ hòa tan: 250 g/l hòa tan |
Bảo quản: | Từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1042010100 | Chai nhựa 100g |
1042010250 | Chai nhựa 250g |
1042011000 | Chai nhựa 1kg |
1042015000 | Chai nhựa 5kg |
1042019025 | Thùng carton 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá