0% | 0 đánh giá
Glycolic acid for synthesis code 8041040100. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và các sản phẩm cho dược phẩm. Được sử dụng trong chất kết dính và nhựa. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. Quy cách: Chai nhựa 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Glycolic acid for synthesis |
Tên khác: | Hydroxyacetic acid |
CTHH: | HOCH₂COOH hay C₂H₄O₃ |
Code: | 8041040100 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng trong ngành dệt như một chất nhuộm và thuộc da, trong chế biến thực phẩm như một chất tạo hương vị và làm chất bảo quản,... - Nó cũng được sử dụng trong chất kết dính và nhựa. - Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và các sản phẩm cho dược phẩm. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 76,05 g/mol - Dạng: rắn, không màu - Điểm sôi: 100 ° C (phân hủy) - Mật độ: 1,49 g / cm3 (25 ° C) - Điểm chớp cháy > 300 ° C (phân hủy) - Điểm nóng chảy: 74 - 78 ° C - Giá trị pH: 2 (50 g / l, H₂O, 20 ° C) - Áp suất hơi: 10,8 hPa (80 ° C) - Mật độ khối: 600 kg / m3 |
Bảo quản: | Bảo quản ở dưới 30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8041041000 | Chai nhựa 1kg |
8041040250 | Chai nhựa 250g |
8041040100 | Chai nhựa 100g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá