0% | 0 đánh giá
Guanidinium chloride LAB code 1042209025. Sử dụng trong nghiên cứu/phân tích hóa sinh. Là lớp đặc biệt với mật độ quang thấp để sử dụng trong các thủ tục có liên quan đến phép đo phổ. Quy cách: Thùng nhựa 25kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Guanidinium chloride LAB |
Tên khác: | Guanidinum hydrochloride, Carbamimidoylazanium chloride |
CTHH: | GuHCl |
Code: | 1042209025 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Nghiên cứu/phân tích hóa sinh - Dùng làm Chất tẩy sinh học, tác nhân làm biến tính protein thuận nghịch. - Lớp đặc biệt với mật độ quang thấp để sử dụng trong các thủ tục có liên quan đến phép đo phổ |
Tính chất: |
- Hình thể bột, màu trắng, không mùi - Độ pH: 4,5 - 5,5 ở 100 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: 188 °C - Mật độ: 1,345 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: 2.150 g/l ở 20 °C - Nhiệt độ phân hủy: > 231 °C |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết ≥ 99.5 % - Kim loại nặng ≤ 10 ppm - Fe (Iron) ≤ 5 ppm - Tro sunfat (600 ° C) ≤ 0.05 % - Nước ≤ 1 |
Bảo quản: | Bảo quản ở +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Thùng nhựa 25kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1042200100 | Chai nhựa 100g |
1042201000 | Chai nhựa 1kg |
1042205000 | Chai nhựa 5kg |
1042209025 | Thùng nhựa 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá