0% | 0 đánh giá
Iron(II) ethylenediammonium sulfate Volumetric standard, secondary reference material for redox titration, traceable to NIST Standard Reference Material (SRM) Certipur® Reag. Ph Eur code 1024020080, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn có công thức hóa học (CH₂NH₃)₂SO₄*FeSO₄*4H₂O. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 80g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Iron(II) ethylenediammonium sulfate Volumetric standard, secondary reference material for redox titration, traceable to NIST Standard Reference Material (SRM) Certipur® Reag. Ph Eur |
CTHH: | (CH₂NH₃)₂SO₄*FeSO₄*4H₂O |
Code: | 1024020080 |
CAS: | 113193-60-5 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng để điều chế các hạt nano vàng bằng cách phản ứng với vàng (III) -bis [ethylene-diamine] -chloride. |
Tính chất: |
- Trạng thái: Dạng rắn - Khối lượng mol: 382.15 g/mol - Giá trị pH: 4.0 (100 g/ l, H₂O, 25 °C) - Mật độ khối: 600 kg/ m3 - Độ hòa tan: 170 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 80g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1024020080 | Chai thủy tinh 80g |
1024020083 | Chai thủy tinh 80g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá