0% | 0 đánh giá
Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur code 1039651000, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu xanh có công thức hóa học FeSO₄ * 7H₂O. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 1kg.
2.090.000₫ - 2.895.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
Tên gọi khác: | Iron vitriol |
Công thức hóa học | FeSO₄ * 7H₂O |
Code: | 1039651000 |
CAS: | 7782-63-0 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Sử dụng trong các ứng dụng nuôi cấy tế bào thường liên kết với transferrin, citrate hoặc các phân tử vận chuyển sắt khác. - Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Chất không hòa tan: 0,01% - Clorua (Cl): 0,0005% - Phốt phát (PO₄): 0,001% - Tổng nitơ (N): 0,001% - Kim loại nặng như Pb: 0,005% - Như (Asen): 0,0002% - Ca (Canxi): 0,005% - Cr (Crom): 0,005% - Cu (đồng): 0,001% - Fe III (Sắt III): ≤ 0,02% - K (Kali) ≤ 0,002% - Mg (Magiê) ≤ 0,002% - Mn (Mangan) ≤ 0,05% - Na (Natri) ≤ 0,02% - Ni (Niken) 0,005% - Pb (Chì): 0,0005% - Zn (Kẽm): 0,005% - Chất không bị kết tủa bởi amoni hydroxit: 0,1% |
Tính chất: |
- Trạng thái: Tinh thể - Màu sắc: Màu xanh - Khối lượng mol: 278.02 g/mol - Tỉ trọng: 1,89 g / cm3 (20°C) - Độ nóng chảy > 60°C - Loại bỏ nước: kết tinh - giá trị pH: 3 - 4 (50 g/l, H₂O, 20°C) - Mật độ lớn: 600 kg/m3 - Độ hòa tan: 400 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách đóng gói |
1039650100 | Chai nhựa 100g |
1039650500 | Chai nhựa 500g |
1039651000 | Chai nhựa 1kg |
1039655000 | Chai nhựa 5kg |
1039659025 | Thùng nhựa 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá