banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 25kg Merck

0 Đánh giá
Code: 1039659025

Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur Merck, code: 1039659025. Hóa chất có dạng rắn, màu xanh, sử dụng trong các ứng dụng tổng hợp hiệu quả chất xúc tác sắt của các amit từ Aldehyd và Amin Hydrochloride các muối trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...Quy cách đóng gói: thùng nhựa 25kg.

30.060.000₫ - 34.684.000₫

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên gọi khác: Iron vitriol
Công thức hóa học FeSO₄ * 7H₂O
Code: 1039659025
Hãng- Xuất xứ: Merck -  Đức
Ứng dụng:

- Sử dụng trong các ứng dụng tổng hợp hiệu quả chất xúc tác sắt của các amit từ Aldehyd và Amin Hydrochloride các muối trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...

- Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

Thành phần:

- Chất không hòa tan: 0,01%

- Clorua (Cl): 0,0005%

- Phốt phát (PO₄): 0,001%

- Tổng nitơ (N): 0,001%

- Kim loại nặng như Pb: 0,005%

- Như (Asen): 0,0002%

- Ca (Canxi): 0,005%

- Cr (Crom): 0,005%

- Cu (đồng): 0,001%

- Fe III (Sắt III): ≤ 0,02%

- K (Kali) ≤ 0,002%

- Mg (Magiê) ≤ 0,002%

- Mn (Mangan) ≤ 0,05%

- Na (Natri) ≤ 0,02%

- Ni (Niken) 0,005%

- Pb (Chì):  0,0005%

- Zn (Kẽm): 0,005%

- Chất không bị kết tủa bởi amoni hydroxit: 0,1%

Tính chất:

- Trạng thái: Tinh thể

- Màu sắc: Màu xanh

- Khối lượng mol: 278.02 g/mol

- Tỉ trọng: 1,89 g / cm3 (20°C)

- Độ nóng chảy > 60°C

- Loại bỏ nước: kết tinh

- giá trị pH: 3 - 4 (50 g/l, H₂O, 20°C)

- Mật độ lớn: 600 kg/m3

- Độ hòa tan: 400 g/l

Bảo quản: Bảo quản từ +15°C đến +25°C
Quy cách đóng gói: Thùng nhựa 25kg

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1039650100 Chai nhựa 100g
1039650500 Chai nhựa 500g
1039651000 Chai nhựa 1kg
1039655000 Chai nhựa 5kg
1039659025 Thùng nhựa 25kg
Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 25kg Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 25kg Merck

30.060.000₫ - 34.684.000₫

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: