0% | 0 đánh giá
Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur. Code: 1039650500. Tên gọi khác: Iron vitriol. Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sử dụng trong các ứng dụng nuôi cấy tế bào thường liên kết với transferrin, citrate hoặc các phân tử vận chuyển sắt khác. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Iron(II) sulfate heptahydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
Tên gọi khác: | Iron vitriol |
Công thức hóa học | FeSO₄ * 7H₂O |
Code: | 1039650500 |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Sử dụng trong các ứng dụng nuôi cấy tế bào thường liên kết với transferrin, citrate hoặc các phân tử vận chuyển sắt khác. - Hóa chất được sử dụng trong nghiên cứu, phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Chất không hòa tan: 0,01% - Clorua (Cl): 0,0005% - Phốt phát (PO₄): 0,001% - Tổng nitơ (N): 0,001% - Kim loại nặng như Pb: 0,005% - Như (Asen): 0,0002% - Ca (Canxi): 0,005% - Cr (Crom): 0,005% - Cu (đồng): 0,001% - Fe III (Sắt III): ≤ 0,02% - K (Kali) ≤ 0,002% - Mg (Magiê) ≤ 0,002% - Mn (Mangan) ≤ 0,05% - Na (Natri) ≤ 0,02% - Ni (Niken) 0,005% - Pb (Chì): 0,0005% - Zn (Kẽm): 0,005% - Chất không bị kết tủa bởi amoni hydroxit: 0,1% |
Tính chất: |
- Trạng thái: Tinh thể - Màu sắc: Màu xanh - Khối lượng mol: 278.02 g/mol - Tỉ trọng: 1,89 g / cm3 (20°C) - Độ nóng chảy > 60°C - Loại bỏ nước: kết tinh - giá trị pH: 3 - 4 (50 g/l, H₂O, 20°C) - Mật độ lớn: 600 kg/m3 - Độ hòa tan: 400 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 500g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1039650100 | Chai nhựa 100g |
1039650500 | Chai nhựa 500g |
1039651000 | Chai nhựa 1kg |
1039655000 | Chai nhựa 5kg |
1039659025 | Thùng nhựa 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá